Có 2 kết quả:

群众 qún zhòng ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ群眾 qún zhòng ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mass
(2) multitude
(3) the masses

Từ điển Trung-Anh

(1) mass
(2) multitude
(3) the masses